Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024
Về việc thu tiền
tìm kiếm sách
sách
Tăng quỹ:
65.0% đạt
Đang nhập
Đang nhập
Người dùng đã xác minh danh tính được phép:`
nhận xét cá nhân
Telegram bot
Lịch sử download
gửi tới email hoắc Kindle
xóa mục
lưu vào mục được chọn
Cá nhân
Yêu cầu sách
Khám phá
Z-Recommend
Danh sách sách
Phổ biến
Thể loại
Đóng góp
Quyên góp
Lượt uload
Litera Library
Tặng sách giấy
Thêm sách giấy
Search paper books
LITERA Point của tôi
Tìm từ khóa
Main
Tìm từ khóa
search
1
常用紧固件速查手册.pdf
常用紧固件速查手册.pdf
0
1
2
5
3
4
6
8
7
9
mm
l
螺
m
d
10
20
12
16
k
30
40
14
50
25
kg
g
x
ma
60
18
80
13
钉
m1
35
11
22
45
00
15
55
gb
65
70
24
90
32
19
26
File:
PDF, 65.01 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2
管法兰、垫片选用手册.pdf
管法兰、垫片选用手册.pdf
0
1
2
5
4
3
6
8
7
9
s
mm
00
寸
尺
螺
a
50
垫
10
20
12
cl
gb
18
焊
16
栓
14
15
25
22
11
m2
26
40
30
m1
孔
封
21
35
c
60
13
n
32
65
厚
dn
File:
PDF, 30.55 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
3
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
,
中国有色工程设计研究总院
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 77.05 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
5.0
chinese, 2016
4
机械设计手册(第六版)第2卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 75.71 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
5
机械设计手册 第六版 第2卷
化学工业出版社
成大先
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 76.57 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
6
机械设计手册
化学工业出版社
成大先 主編
0
1
2
5
8
3
轴
6
4
7
10
d
螺
9
12
t
20
25
30
50
16
载
18
40
14
mm
15
寸
尺
gb
60
22
l
80
100
a
b
荷
35
45
p
32
13
c
11
24
k
孔
n
28
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 77.05 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
7
机械设计手册(第六版)第3卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
齿
2
5
轮
3
4
15
6
d
10
8
12
7
滑
11
润
n
20
z
9
f
25
b
封
轴
簧
h
t
14
a
m
p
40
16
mm
50
r
载
13
c
18
30
螺
k
s
蜗
杆
22
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 40.61 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
4.0
chinese, 2016
8
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
0
1
齿
2
5
轮
3
4
15
6
d
10
8
12
7
滑
11
润
n
20
z
9
f
25
b
封
轴
簧
h
t
14
a
m
p
40
16
mm
50
r
载
13
c
18
30
螺
k
s
蜗
杆
22
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 41.76 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
9
电线电缆手册2(第三版)
机械工业出版社
上海电缆研究所
0
1
2
ꎬ
3
缆
5
6
ꎮ
4
缘
8
芯
7
套
10
烯
9
乙
mm
20
ꎻ
测
厚
12
25
16
t
15
屏
蔽
耐
橡
d
截
14
氯
30
50
11
a
铠
敷
13
35
70
丝
40
24
s
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 40.08 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2017
10
新编有色金属材料手册.pdf
新编有色金属材料手册.pdf
0
1
2
5
3
4
10
t
铝
6
50
8
gb
20
00
7
15
05
牌
mm
30
允
12
25
9
厚
40
m
01
005
11
03
80
镍
ys
100
60
钛
2006
含
丝
尺
杂
99
n
02
寸
棒
册
硬
File:
PDF, 14.14 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
11
混凝土结构设计原理 第3版
重庆:重庆大学出版社
刘志钦,张玉新主编
凝
混
截
2
载
a
1
mm
弯
f
s
梁
m
矩
荷
0
b
h
预
c
n
3
裂
l
剪
跨
纵
y
t
箍
x
轴
4
柱
6
斜
5
kn
p
e
距
10
8
宽
虑
kn·m
20
寸
尺
范
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 177.52 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2018
12
1-1 常用符号和代号
Compaq
1
2
0
凝
混
5
3
4
浆
涂
砂
杆
桩
钞
焊
9
胶
测
吊
6
预
孔
柱
粘
剂
尺
厚
载
宜
8
梁
7
升
m
灰
距
滑
铺
浇
螺
控
符
a
荷
拌
i
丝
锚
撑
耐
Năm:
2007
File:
PDF, 148.04 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
2007
13
机械设计手册(第六版)第1卷
化学工业出版社
成大先 主编
0
1
2
3
5
4
轮
a
6
10
轴
焊
8
b
耐
t
20
7
尺
r
寸
50
12
涂
c
30
40
零
齿
25
p
15
杆
d
9
镀
x
硬
60
n
m
s
淬
孔
碳
y
13
l
磨
厚
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.86 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
3.0
chinese, 2016
14
机械设计手册
化学工业出版社
成大先
0
1
2
3
5
4
轮
a
6
10
轴
焊
8
b
耐
t
20
7
尺
r
寸
50
12
涂
c
30
40
零
齿
25
p
15
杆
d
9
镀
x
硬
60
n
m
s
淬
孔
碳
y
13
l
磨
厚
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 56.65 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
15
机械设计实用手册上下册, 第3版(只有上册!)
机械工业出版社
王少怀
1
0
2
5
3
4
6
8
000
7
轴
9
10
螺
12
20
尺
寸
25
16
30
14
轮
齿
d
15
40
t
18
50
500
200
孔
11
100
零
13
载
300
磨
22
80
17
60
mm
35
簧
24
28
b
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 67.84 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
16
弹簧手册
机械工业出版社
张英会,刘辉航,王德成主编
簧
0
1
2
3
5
4
6
f
10
8
旋
荷
丝
t
圈
7
螺
9
载
d
n
测
b
喷
mm
疲
淬
20
截
硬
a
杆
尺
缩
碳
r
15
稳
寸
25
12
磨
c
轴
50
30
碟
m
炉
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 185.58 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
17
现代机械设计师手册__下册
机械工业出版社
现代机械设计师手册__下册.pdf
1
2
0
5
3
4
8
6
10
控
9
液
13
7
阀
11
t
轴
12
m
i
n
载
减
轮
20
25
a
s
k
x
矩
械
p
d
f
15
r
l
50
b
40
16
30
尺
缸
螺
寸
80
14
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 156.73 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
18
五金速查手册
机械工业出版社
曾正明
0
1
5
2
3
4
6
8
mm
10
7
25
50
20
12
9
16
40
螺
100
30
200
t
15
60
80
尺
14
32
轮
150
13
22
焊
寸
18
d
钉
轴
11
l
35
75
45
kg
阀
65
b
90
厚
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 9.46 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2015
19
模具设计与加工速查手册
机械工业出版社
彭建声
0
1
2
3
5
零
凸
凹
尺
寸
4
孔
锻
6
塑
8
腔
mm
测
10
套
坯
杆
柱
7
芯
d
b
浇
螺
h
弯
隙
射
12
厚
9
磨
卸
a
50
20
缩
40
销
镶
钉
t
滑
膛
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 34.65 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
20
机械设计手册 第六版 第3卷
成大先
0
1
5
2
3
4
滑
润
封
簧
6
12
11
8
10
7
15
液
20
螺
9
轴
mm
d
t
40
25
16
泵
圈
14
尺
寸
旋
13
50
30
载
18
荷
黏
胶
b
80
h
p
22
齿
介
l
File:
PDF, 41.77 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
21
机械设计手册(第六版)第5卷
化学工业出版社
作者
1
阀
2
0
5
液
3
控
缸
4
10
6
8
21
22
a
s
20
7
p
25
t
16
12
23
杆
50
l
40
b
d
磁
泵
30
9
c
100
g
15
螺
载
14
尺
寸
f
轴
32
k
m
80
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.07 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2016
22
机械设计手册 第六版 第5卷
化学工业出版社
成大先
1
阀
2
0
5
液
3
控
缸
4
10
6
8
21
22
a
s
20
7
p
25
t
16
12
23
杆
50
l
40
b
d
磁
泵
30
9
c
100
g
15
螺
载
14
尺
寸
f
轴
32
k
m
80
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 65.64 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
23
建筑结构基础
重庆:重庆大学出版社
林伟民主编
0
1
梁
2
混
凝
载
mm
截
3
柱
荷
纵
弯
砌
预
a
4
5
m
6
f
剪
箍
b
10
裂
焊
矩
宜
距
9
n
8
s
框
7
桩
轴
范
宽
跨
c
厚
砖
11
尺
寸
螺
l
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 145.98 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2013
24
机械工程师版简明机械设计手册
机械工业出版社
于惠力
,
冯新敏
0
1
2
5
3
4
6
8
轴
50
9
10
7
齿
轮
12
螺
20
25
00
t
d
尺
寸
16
40
30
械
80
60
15
gb
18
11
14
焊
100
75
45
13
a
mm
22
000
b
90
35
f
24
载
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 53.01 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2017
25
新编实用金属切削手册
济南:山东科学技术出版社
张能武,薛国祥主编
0
1
削
5
2
磨
3
齿
轮
铣
螺
4
轴
6
8
锥
10
尺
25
20
测
寸
100
mm
槽
7
孔
80
9
夹
12
40
零
30
d
硬
砂
90
50
60
粗
b
16
55
刃
70
耐
距
11
15
Năm:
2011
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 21.65 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2011
26
焊接手册_焊接方法及设备_第1卷_第3版(修订本).pdf
焊接手册_焊接方法及设备_第1卷_第3版(修订本).pdf
焊
弧
熔
钎
丝
控
氧
喷
厚
铝
剂
t
涂
频
碳
渣
脉
mm
r
l
减
测
操
稳
孔
射
池
液
夹
扩
芯
燃
a
硬
范
裂
尺
磨
械
寸
册
钨
轮
药
坡
耐
缺
锈
滴
隙
File:
PDF, 189.73 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
27
数控加工刀具材料、结构与选用速查手册.pdf
机械工业出版社
陈为国
,
陈昊
0
削
5
1
3
2
4
铣
6
25
螺
控
孔
夹
50
柄
20
刃
寸
尺
钻
32
40
8
10
锥
硬
16
7
槽
d
12
l
00
镗
屑
a
30
mm
磨
t
gb
60
80
15
b
9
钉
75
100
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 67.28 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
28
机械零件选材及热处理设计手册
机械工业出版社
张玉庭
0
1
2
5
硬
3
4
碳
6
8
10
淬
7
20
齿
渗
轮
零
50
t
轴
9
耐
15
磨
12
30
gb
氏
40
60
磁
25
氮
螺
牌
11
轧
45
械
厚
16
80
35
削
塑
铝
蚀
c
00
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 61.02 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2013
29
机械设计手册(第六版)第4卷
化学工业出版社
成大先 主编
1
0
2
5
3
4
6
20
8
7
轴
m
18
17
n
10
19
t
矩
9
轮
杆
减
载
p
k
12
a
i
16
25
l
齿
50
15
f
11
s
22
30
40
b
100
14
d
80
尺
60
荷
x
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 47.14 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
4.0
chinese, 2016
30
机械设计手册 第六版 第4卷
化学工业出版社
成大先
1
0
2
5
3
4
6
20
8
7
轴
m
18
17
n
10
19
t
矩
9
轮
杆
减
载
p
k
12
a
i
16
25
l
齿
50
15
f
11
s
22
30
40
b
100
14
d
80
尺
60
荷
x
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 47.57 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2016
31
Practical HPLC Method Development, Second Edition
Wiley-Interscience
Lloyd R. Snyder Joseph J. Kirkland Joseph L. Glajch
the
of
a
and
in
for
to
is
be
column
sample
are
with
or
as
phase
separation
can
b
this
that
by
fig
method
mobile
1
2
from
an
ph
gradient
solvent
retention
on
j
hplc
samples
c
i
columns
used
conditions
mm
k
at
3
peak
5
10
band
Năm:
1997
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 12.64 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
english, 1997
32
高等职业教育土建类专业项目式教材 建筑材料与检测
重庆:重庆大学出版社
侯琴,罗中主编;杨斌,王国霞,李翠华副主编
凝
混
1
0
2
砂
3
5
mm
4
酸
浆
拌
胶
含
测
灰
璃
玻
粒
砖
耐
沥
盐
剂
6
硅
筛
m
涂
孔
硬
10
膏
掺
骨
kg
8
矿
砌
20
g
7
100
蚀
粉
塑
黏
裂
渣
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 106.79 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2016
33
阀门选用手册
机械工业出版社
作者
阀
0
4
3
1
2
5
8
6
a
10
尺
寸
封
7
20
200
16
100
40
c
50
25
150
400
b
250
80
介
300
12
600
9
汽
蒸
t
15
杆
30
螺
350
65
160
闸
dn
蝶
450
32
18
180
Năm:
2016
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 99.42 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
0
chinese, 2016
34
学生版简明机械设计手册
机械工业出版社
于惠力
,
于霁厚
0
1
5
2
3
4
6
8
7
10
9
轴
25
12
齿
20
16
轮
15
螺
50
d
40
t
14
18
30
22
尺
寸
60
80
11
13
m
gb
75
100
b
45
28
35
24
19
32
90
17
min
21
70
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 32.71 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2013
35
热处理手册.第3卷,热处理设备和工辅材料.1.pdf
热处理手册.第3卷,热处理设备和工辅材料.1.pdf
0
炉
2
1
3
5
4
6
10
淬
7
8
控
9
渗
c
碳
燃
20
12
m
槽
h
液
11
15
浴
盐
t
耐
氮
50
30
13
剂
氧
测
14
100
a
射
煤
40
25
阀
mm
300
介
泵
200
File:
PDF, 55.77 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
36
热处理手册 第四版 第三卷 热处理设备和工辅材料
机械工业出版社
周敬恩
,
徐跃明
,
黄国靖
,
中国机械工程学会. 热处理学会
炉
0
2
1
3
5
4
6
10
淬
控
7
8
渗
9
碳
燃
20
12
液
槽
h
m
浴
盐
15
11
耐
氮
t
剂
50
氧
测
30
13
c
a
煤
射
100
14
阀
频
介
氛
泵
25
mm
300
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 53.24 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2019
37
简明钢筋混凝土结构计算手册
机械工业出版社
国振喜
,
国忠琦
,
李玉芝
0
1
2
ꎬ
3
4
截
a
f
s
5
6
混
凝
ꎮ
载
7
8
9
弯
n
矩
c
剪
h
m
b
柱
12
梁
y
纵
mm2
t
10
箍
20
mm
e
轴
25
00
40
v
50
11
α1
锚
30
80
Năm:
2017
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 11.39 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2017
38
机械测量 第2版
重庆:重庆大学出版社
阎红主编;王翔,敬正彪,王英丽副主编
测
0
尺
1
2
寸
4
螺
轴
5
3
mm
6
孔
零
轮
7
8
d
μm
隙
粗
t
距
糙
廓
10
a
械
9
齿
h
旋
盈
25
范
20
符
允
仪
es
12
柱
ei
杆
max
18
减
x
30
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 76.21 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2018
39
叉车使用与禁忌.pdf
叉车使用与禁忌.pdf
叉
mm
0
1
2
驶
货
5
3
6
升
械
载
4
500
驾
柴
倾
3000
9
操
7
辆
距
kg
搬
8
12
600
轮
液
弯
臂
控
免
份
宽
荷
h
s
缩
1000
寸
尺
额
10
卸
2000
1500
1200
File:
PDF, 17.44 MB
Các thể loại của bạn:
3.0
/
0
40
铸造工程师手册
机械工业出版社
中国铸造协会
,
《机械工程师手册》编写组
0
1
2
3
5
4
砂
6
7
浇
液
8
10
炉
50
20
墨
芯
硬
30
00
熔
15
硅
9
氧
耐
剂
粘
碳
含
铝
40
60
25
缩
牌
酸
粒
12
a
涂
厚
炼
尺
寸
s
t
c
80
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 103.91 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese
41
钢筋工 第2版
重庆:重庆大学出版社
韩业财,况敏主编
焊
1
2
3
mm
弯
绑
扎
4
5
梁
6
柱
箍
操
距
纵
10
尺
瞯
混
20
凝
预
搭
7
丝
套
符
骨
班
钩
25
b
截
a
寸
8
螺
d
械
宜
控
弧
0
夹
网
l
c
12
Năm:
2015
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 55.33 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2015
42
金属切削操作技能手册.pdf
金属切削操作技能手册.pdf
0
1
2
3
5
4
6
8
9
10
25
7
100
30
50
40
a
90
80
20
60
12
c
b
s
mm
n
55
d
15
16
i
t
70
35
18
l
14
24
22
32
z
o
45
180
11
28
200
36
r
File:
PDF, 63.21 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
43
广西林业重要有害生物防治技术图鉴
南宁:广西科学技术出版社
韦维,吴耀军,杨忠武,奚福生主编
虫
幼
翅
褐
龄
卵
1
mm
剂
旬
枝
菌
2
3
蛹
斑
蛾
松
5
喷
液
4
粉
枯
冬
缘
雌
梢
灰
6
呈
蛀
孢
敌
倍
桉
8
侧
苗
蚁
控
征
10
7
鉴
竹
粒
嫩
植
盛
Năm:
2014
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 66.23 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
chinese, 2014
44
攀西野生果树
成都:四川大学出版社
潘天春,罗强主编
1
5
2
i
3
枝
4
l
6
卵
植
t
7
裂
8
萼
10
柔
药
缘
灌
酸
绿
尖
栽
凉
r
a
脉
肥
汁
宽
州
攀
9
mm
糖
柄
含
0
椭
齿
稀
柱
蕊
株
坡
疏
侧
针
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 11.86 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2013
45
电气工程安装及调试技术手册_第3版_上册.pdf
机械工业出版社
白玉岷
0
1
2
5
3
4
6
10
7
8
9
12
a
50
20
15
11
30
25
40
13
100
16
b
14
60
35
80
n
22
45
mm
i
t
18
90
28
70
c
75
j
21
m
24
17
23
19
26
85
32
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 156.56 MB
Các thể loại của bạn:
4.0
/
5.0
chinese, 2013
46
A Guide to Crickets of Australia
CSIRO PUBLISHING
David Rentz
,
You Ning Su
the
of
and
in
a
to
is
species
are
with
crickets
otte
alexander
cricket
male
this
on
be
1983
adult
from
as
that
have
or
mm
australia
for
can
not
female
males
it
group
2
pronotum
head
has
they
dark
hind
chopard
at
coastal
body
length
brown
by
than
genus
Năm:
2019
Ngôn ngữ:
english
File:
PDF, 141.61 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
english, 2019
47
数控车床实训
重庆:重庆大学出版社
pdf@nooog.com
,
欧宇主编
1
2
削
3
螺
尺
零
mm
4
0
轴
控
5
训
槽
测
6
操
矱
孔
夹
钻
7
寸
刃
键
锥
8
磨
10
掌
z
弧
范
25
盘
尖
x
粗
沟
轮
r
距
9
旋
20
12
ra
扣
补
Năm:
2013
Ngôn ngữ:
Chinese
File:
PDF, 8.25 MB
Các thể loại của bạn:
0
/
0
Chinese, 2013
48
制造业质量检验员手册_第2版.pdf
制造业质量检验员手册_第2版.pdf
0
1
2
测
5
3
4
6
8
7
9
尺
齿
轴
轮
寸
仪
螺
00
s
a
距
廓
n
缺
硬
焊
gb
b
10
i
圈
孔
厚
20
陷
l
t
d
滚
c
符
f
涂
x
砂
芯
零
柱
50
File:
PDF, 80.77 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
49
给水排水工程常用图表手册
机械工业出版社
金智华 主编
0
1
2
5
3
4
6
8
7
10
50
20
15
l
9
12
mm
100
30
25
40
kg
s
16
m
75
14
13
11
60
90
18
80
00
150
mg
17
200
70
32
n
24
45
22
19
35
h
300
65
26
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 34.49 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese
50
电动工具维修速成
机械工业出版社
于成伟
2
1
5
轴
3
8
4
7
圈
6
齿
0
钻
10
障
绕
刷
9
螺
锯
损
12
磨
轮
mm
钉
槽
11
零
丝
壳
测
15
夹
套
旋
32
尺
簧
垫
砂
锤
封
孔
寸
35
41
滑
励
13
Năm:
2018
Ngôn ngữ:
chinese
File:
PDF, 135.44 MB
Các thể loại của bạn:
5.0
/
5.0
chinese, 2018
1
Đi tới
đường link này
hoặc tìm bot "@BotFather" trên Telegram
2
Xin gửi lệnh /newbot
3
Xin nêu tên cho bot của bạn
4
Xin nêu tên người dùng cho bot
5
Xin copy tin nhắn gần đây từ BotFather và dán nó và đây
×
×