Tăng quỹ 15 tháng 9 2024 – 1 tháng 10 2024 Về việc thu tiền

汉英科技大词典

  • Main
  • 汉英科技大词典

汉英科技大词典

罗海臣,胡友信主编;边久凤等编, 主编罗海臣, 胡友信 = The Chinese-English dictionary of scientific and technical Glossaries / editors-in-chief Luo Hanchen, Hu Youxin, 罗海臣, 胡友信, 罗海臣, 胡友信主编 =, 罗海臣, 胡友信, Haichen Luo, Youxin Hu
Bạn thích cuốn sách này tới mức nào?
Chất lượng của file scan thế nào?
Xin download sách để đánh giá chất lượng sách
Chất lượng của file tải xuống thế nào?
1 (p0-1): 目录
1 (p0-2): 前言
1 (p0-3): 凡例
1 (p0-4): 汉语拼音索引
1 (p0-5): 词典正文
3805 (p0-6): 附录1 世界各地银行
3813 (p0-7): 附录2 世界各国、地区及货币名称表
3823 (p0-8): 附录3 度量衡表
3825 (p0-9): 附录4 国家标准《量和单位》
3827 (p0-10): 附录5 不赞成使用单位
3827 (p0-11): 附录6 非法定计量单位
3828 (p0-12): 附录7 化学元素表
3829 (p0-13): 附录8 英美陆军军衔表
3830 (p0-14): 附录9 英美海军军衔表
3831 (p0-15): 附录10 英美空军军衔表
3832 (p0-16): 附录11 英美海军陆战队军衔表
3833 (p0-17): 附录12 日军军衔表
3834 (p0-18): 附录13 天文星座表
3838 (p0-19): 附录14 黄道十二宫表
3838 (p0-20): 附录15 天干与地支
3839 (p0-21): 附录16 二十四节气
3839 (p0-22): 附录17 十二生肖
3840 (p0-23): 附录18 中国主要节日
3841 (p0-24): 附录19 美国节日
3842 (p0-25): 附录20 日本节日 Ben ci dian shang juan. A-K
Năm:
1998
In lần thứ:
1998
Nhà xuát bản:
北京:科学技术文献出版社
Ngôn ngữ:
Chinese
ISBN 10:
7502327916
ISBN 13:
9787502327910
File:
PDF, 158.30 MB
IPFS:
CID , CID Blake2b
Chinese, 1998
Đọc online
Hoàn thành chuyển đổi thành trong
Chuyển đổi thành không thành công

Từ khóa thường sử dụng nhất